Loading data. Please wait

ISO 10286

Gas cylinders - Terminology

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1996-12-00

Liên hệ
Establishes the terminology which is applicable to gas cylinders. It also gives definitions relating to pressures and gases.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10286
Tên tiêu chuẩn
Gas cylinders - Terminology
Ngày phát hành
1996-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 162:1996*SABS ISO 10286:1996 (2000-04-04)
Gas cylinders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 162:1996*SABS ISO 10286:1996
Ngày phát hành 2000-04-04
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* PN-ISO 10286 (1997-03-20), IDT * TS ISO 10286 (1999-04-08), IDT * STN ISO 10286 (1999-05-01), IDT * NEN-ISO 10286:1998 nl;en (1998-12-01), IDT * SABS ISO 10286:1996 (2000-04-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 10286 (1992-11)
Gas cylinders; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10286
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 10286 (2007-07)
Gas cylinders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10286
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 10286 (2007-07)
Gas cylinders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10286
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10286 (1996-12)
Gas cylinders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10286
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10286 (1992-11)
Gas cylinders; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10286
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10286 (1991-04)
Từ khóa
Definitions * Gas cylinders * Terminology * Vocabulary
Số trang
19