Loading data. Please wait
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 3: Code for formerly used names of countries
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2013-11-00
Information processing systems; Vocabulary; Part 04: Organization of data Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-4 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Documentation and information - Vocabulary - Part 1: Basic concepts Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5127-1 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 3: Code for formerly used names of countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-3 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 3: Code for formerly used names of countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-3 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 3: Code for formerly used names of countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-3 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |