Loading data. Please wait

EN 61029-1/prA11

Safety of transportable motor-operated electric tools - Part 1: General requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61029-1/prA11
Tên tiêu chuẩn
Safety of transportable motor-operated electric tools - Part 1: General requirements
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
C75-200/A11PR, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1093-3 (1996-03)
Safety of machinery - Evaluation of the emission of airborne hazardous substances - Part 3: Emission rate of a specified pollutant - Bench test method using the real pollutant
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1093-3
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 25349 (1992-10)
Mechanical vibration; guidelines for the measurement and the assessment of human exposure to hand-transmitted vibration (ISO 5349:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 25349
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 28041 (1993-02)
Human response to vibration; measuring instrumentation (ISO 8041:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 28041
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61029-1 (1995-11)
Safety of transportable motor-operated electric tools - Part 1: General requirements (IEC 61029-1:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61029-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3744 (1995-09)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3744
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 630 (1980-11)
Structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 630
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 820 (1975-06)
Particle boards; Definition and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 820
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5348 (1987-12)
Mechanical vibration and shock; Mechanical mounting of accelerometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5348
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 61029-1 (2000-02)
Safety of transportable motor-operated electric tools - Part 1: General requirements (IEC 61029-1:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61029-1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61029-1 (2009-07)
Safety of transportable motor-operated electric tools - Part 1: General requirements (IEC 61029-1:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61029-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 25.080.01. Máy công cụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61029-1 (2000-02)
Safety of transportable motor-operated electric tools - Part 1: General requirements (IEC 61029-1:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61029-1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61029-1/prA11 (1996-08)
Safety of transportable motor-operated electric tools - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61029-1/prA11
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62841-1 (2015-08)
Từ khóa
Definitions * Electric tools * Electrical safety * Fire protection * Hand tools * Portable * Power drives * Safety requirements * Protection against electric shocks
Mục phân loại
Số trang