Loading data. Please wait

DIN EN 1425

Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties; German version EN 1425:1999

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1999-12-00

Liên hệ
The document specifies a method for the determination of the perceptible properties of bituminous binders at ambient temperature before testing other properties.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1425
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties; German version EN 1425:1999
Ngày phát hành
1999-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1425 (1999-10), IDT * SN EN 1425 (1999-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (1984-03)
Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN 52002 (1989-06)
Bitumen and coal tar pitch; description of external characteristics of the binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52002
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1425 (1994-10)
Thay thế bằng
DIN EN 1425 (2006-04)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties; German version EN 1425:1999 + A1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1425
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1425 (2006-04)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties; German version EN 1425:1999 + A1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1425
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1425 (1999-12)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties; German version EN 1425:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1425
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52002 (1989-06)
Bitumen and coal tar pitch; description of external characteristics of the binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52002
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1425 (2012-07)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties; German version EN 1425:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1425
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52002 (1980-12)
Testing of bituminous binders; description of perceptible properties (e.g. appearance, odour, texture)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52002
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1425 (1994-10)
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Consistency * Consistency (mechanical property) * Construction * Definitions * Finishes * Foreign substances * Homogeneity * Laboratory testing * Laboratory tests * Marking * Materials testing * Odours * Petroleum products * Properties * Samples * Sampling methods * Test specimens * Testing * Testing procedures
Số trang
4