Loading data. Please wait
Vibration. Methods for the calibration of vibration and shock transducers. Part 1. Basic concepts
Số trang:
Ngày phát hành: 2013-00-00
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration and shock; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration of rotating and reciprocating machinery; Requirements for instruments for measuring vibration severity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2954 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration. Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups. Part 0. Basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST ISO 5347-0 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration. Methods for the calibration of vibration and shock transducers. Part 1. Basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST ISO 16063-1 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration. Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups. Part 0. Basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST ISO 5347-0 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |