Loading data. Please wait

ISO 209

Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2007-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 209
Tên tiêu chuẩn
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition
Ngày phát hành
2007-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ABNT NBR ISO 209 (2010-07-14), IDT * BS ISO 209 (2007-08-31), IDT * GB/T 3190 (2008), MOD * JIS H 4000 (2014-03-20), MOD * GOST ISO 4211-2 (2012), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/FDIS 209 (2007-03) * ISO 209-1 (1989-09) * ISO 209-2 (1989-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3335 (1977-12)
Extruded solid profiles in aluminium-zinc- magnesium alloy Al Zn4,5 Mg1 (7020); Chemical composition and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3335
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2779 (1973-09)
Aluminium machining alloys; Chemical composition and mechanical properties of alloys Al-Cu6 Bi Pb and Al-Cu4 Pb Mg
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2779
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 209 (1971-08)
Composition of wrought products of aluminium and aluminium alloys; Chemical composition (per cent)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 209
Ngày phát hành 1971-08-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 209 (2007-07)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 209
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 209 (2007-03) * ISO/DIS 209 (2006-01) * ISO 209-2 (1989-09) * ISO 209-1 (1989-09) * ISO/DIS 209-2 (1987-12) * ISO/DIS 209-1 (1987-12)
Từ khóa
Alloys * Aluminium * Aluminium alloys * Chemical composition * Composition * Designations * Light alloys * Light metals * Products * Specifications * Wrought alloys * Wrought products
Mục phân loại
Số trang
3