Loading data. Please wait

ITU-T E.169

Application of recommendation E.164 numbering plan for universal international freephone numbers for international freephone service

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1996-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T E.169
Tên tiêu chuẩn
Application of recommendation E.164 numbering plan for universal international freephone numbers for international freephone service
Ngày phát hành
1996-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T E.152 (1988)
International freephone service (IFS)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.152
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1991)
Numbering plan for the ISDN era
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.164
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T E.169 (1998-11)
Application of Recommendation E.164 numbering plan for universal international freephone numbers for international freephone service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.169
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T E.169.1 (2001-09)
Application of Recommendation E.164 numbering plan for universal international freephone numbers for international freephone service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.169.1
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.169 (1998-11)
Application of Recommendation E.164 numbering plan for universal international freephone numbers for international freephone service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.169
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.169 (1996-02)
Application of recommendation E.164 numbering plan for universal international freephone numbers for international freephone service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.169
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Integrated services digital network * International line * ISDN * Numerical designations * Telecommunication * Telecommunications * Telephone networks
Số trang
15