Loading data. Please wait

prETS 300577

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 4.20.0)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300577
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 4.20.0)
Ngày phát hành
1997-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GSM 05.05 (1997), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETR 100*GSM 01.04 (1995-04)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 100*GSM 01.04
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300019-1-3 (1992-02)
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-3: classification of environmental conditions; stationary use at weatherprotected locations
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300019-1-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300019-1-4 (1992-02)
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-4: classification of environmental conditions; stationary use at non-weatherprotected locations
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300019-1-4
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300504*GSM 02.06 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300504*GSM 02.06
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300573*GSM 05.01 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Physical layer on the radio path - General description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300573*GSM 05.01
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300576*GSM 05.04 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Modulation (GSM 05.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300576*GSM 05.04
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300578*GSM 05.08 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem link control (GSM 05.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300578*GSM 05.08
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300579*GSM 05.10 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem synchronization
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300579*GSM 05.10
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608*GSM 11.11 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T O.153 (1992-10)
Basic parameters for the measurement of error performance at bit rates below the primary rate
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T O.153
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300607
Thay thế cho
prETS 300577 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio transmission and reception (GSM 05.05)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300577
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prETS 300577 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 4.21.0)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300577
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.23.1 (1999-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio transmission and reception
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.23.1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.22.2 (1998-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 4.22.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.22.2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.21.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 4.21.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.21.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300577 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 4.21.0)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300577
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300577 (1997-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 4.20.0)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300577
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300577 (1997-11) * prETS 300577 (1996-08)
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radio receivers * Radio transmitters * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunications * Wireless communication services
Số trang