Loading data. Please wait
Guide for procurement of power station equipment - Part 3-1: Boilers - Water tube boilers
Số trang: 34
Ngày phát hành: 1999-10-00
| International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide for procurement of power station equipment - Part 3-1: Boiler - Water tube boilers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45510-3-1 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước 27.100. Nhà máy điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide for procurement of power station equipment - Part 3-1: Boilers - Water tube boilers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45510-3-1 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước 27.100. Nhà máy điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide for procurement of power station equipment - Part 3-1: Boiler - Water tube boilers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45510-3-1 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước 27.100. Nhà máy điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |