Loading data. Please wait
Semiconductor devices - Discrete devices - Part 9: Insulated-gate bipolar transistors (IGBTs)
Số trang: 117
Ngày phát hành: 2007-09-00
Electrostatics - Part 2-1: Measurement methods; Ability of materials and products to dissipate static electric charge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61340-2-1*CEI 61340-2-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 2-3: Methods of test for determining the resistance and resistivity of solid planar materials used to avoid electrostatic charge accumulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61340-2-3*CEI 61340-2-3 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 3-1: Methods for simulation of electrostatic effects - Human body model (HBM) electrostatic discharge test waveforms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61340-3-1*CEI 61340-3-1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 3-2: Methods for simulation of electrostatic effects - Machine model (MM) electrostatic discharge test waveforms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61340-3-2*CEI 61340-3-2 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 4-3: Standard test methods for specific applications; Footwear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61340-4-3*CEI 61340-4-3 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 4-4: Standard test methods for specific applications - Electrostatic classification of flexible intermediate bulk containers (FIBC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61340-4-4 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 55.180.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thùng phân phối hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61340-5-1*CEI 61340-5-1 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Discrete devices - Part 9: Insulated-gate bipolar transistors (IGBTs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-9*CEI 60747-9 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 31.080.30. Tranzito |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Part 9: Insulated-gate bipolar transistors (IGBTs); Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-9 AMD 1*CEI 60747-9 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 31.080.30. Tranzito |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Discrete devices - Part 9: Insulated-gate bipolar transistors (IGBTs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-9 Edition 1.1*CEI 60747-9 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 31.080.30. Tranzito |
Trạng thái | Có hiệu lực |