Loading data. Please wait
| Geometrical Product Specifications (GPS) - Series of conical tapers and taper angles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1119 |
| Ngày phát hành | 1998-09-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical product specifications (GPS) - Series of conical tapers and taper angles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1119 |
| Ngày phát hành | 2011-12-00 |
| Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical Product Specifications (GPS) - Series of conical tapers and taper angles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1119 |
| Ngày phát hành | 1998-09-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Series of conical tapers and taper angles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1119 |
| Ngày phát hành | 1975-06-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |