Loading data. Please wait
Quality systems. Model for quality assurance in productoin, installation and servicing
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1996-00-00
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems. Model for quality assurance in productoin, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |