Loading data. Please wait

prETS 300399-1

Frame relay services - Part 1: General description

Số trang: 41
Ngày phát hành: 1995-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300399-1
Tên tiêu chuẩn
Frame relay services - Part 1: General description
Ngày phát hành
1995-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8384 ADD 1 (1987) * ISO 8473 (1988-12) * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T I.233-1 * ITU-T I.500 (1993-03) * ITU-T Q.922 (1992-02) * ITU-T Q.933 (1993-03) * ITU-T X.25 (1993-03) * ITU-T X.31 (1993-03) * ITU-T X.121 (1992-09) * ITU-T X.134 (1992-09) * ITU-T X.140 (1992-09) * ITU-T X.200 (1988) * ITU-T X.210 (1993-11) * ITU-T X.213 (1992-09) * ITU-T X.300 (1988)
Thay thế cho
prETS 300399-1 (1994-02)
Frame relay services; part 1: general description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300399-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300399-1 (1995-03)
Frame relay services - Part 1: General description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300399-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300399-1 (1995-03)
Frame relay services - Part 1: General description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300399-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300399-1 (1995-01)
Frame relay services - Part 1: General description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300399-1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300399-1 (1994-02)
Frame relay services; part 1: general description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300399-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit networks * Communication networks * Communication service * Integrated services digital network * ISDN * Telecommunication * Telecommunications
Số trang
41