Loading data. Please wait
Structuring principles for technical products and technical product documentation - Part 11: Ships and marine technology
Số trang: 30
Ngày phát hành: 1998-08-00
Concepts for the arrangement in connection with functional and constructional units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40150 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drawing set; item designation in diagrams, charts and tables for ships | |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 88610 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drawing set; item designation in diagrams, charts and tables for ships; example for the composition of designation blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 88610 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structuring principles for technical products and technical product documentation - Part 11: Ships and marine technology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6779-11 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drawing set; item designation in diagrams, charts and tables for ships | |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 88610 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Symbols in documentations for circuitry; identification letters and identification symbols for equipment and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 88610 |
Ngày phát hành | 1981-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drawing set; item designation in diagrams, charts and tables for ships; example for the composition of designation blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 88610 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |