Loading data. Please wait
Lifejackets and personal bouyancy aids; lifejackets; 275 N | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 399 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Immersion suits - Part 3: Test methods (ISO/DIS 15027-3:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15027-3 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Immersion suits - Part 3: Test methods (ISO 15027-3:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15027-3 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Immersion suits - Part 3: Test methods (ISO 15027-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15027-3 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Survival suits - Part 3: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1913-3 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Immersion suits - Part 3: Test methods (ISO/FDIS 15027-3:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15027-3 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Immersion suits - Part 3: Test methods (ISO/DIS 15027-3:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15027-3 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |