Loading data. Please wait

IEC/TR 61289*CEI/TR 61289

High frequency surgical equipment - Operation and maintenance

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2011-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC/TR 61289*CEI/TR 61289
Tên tiêu chuẩn
High frequency surgical equipment - Operation and maintenance
Ngày phát hành
2011-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60601-2-2 Beiblatt 1 (2014-02), IDT * OEVE/OENORM TR 61289 (2014-11-01), IDT * NPR-IEC/TR 61289:2011 en (2011-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEC/TR3 61289-1*CEI/TR3 61289-1 (1994-07)
High frequency surgical equipment - Part 1: Operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 61289-1*CEI/TR3 61289-1
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 61289-2*CEI/TR3 61289-2 (1994-08)
High frequency surgical equipment - Part 2: Maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 61289-2*CEI/TR3 61289-2
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62D/929/DTR (2011-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC/TR 61289*CEI/TR 61289 (2011-11)
High frequency surgical equipment - Operation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 61289*CEI/TR 61289
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 61289-1*CEI/TR3 61289-1 (1994-07)
High frequency surgical equipment - Part 1: Operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 61289-1*CEI/TR3 61289-1
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 61289-2*CEI/TR3 61289-2 (1994-08)
High frequency surgical equipment - Part 2: Maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 61289-2*CEI/TR3 61289-2
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62D/929/DTR (2011-05)
Từ khóa
Applications * Assembling * Classes * Cleaning * Combustible * Compatibility * Components * Conglomerates * Continuous current * Defects * Definitions * Design * Determination * Determinations * Dielectric strength * Disinfection * Earthing * Earthing conductor terminations * Electric appliances * Electric shock * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical medical equipment * Electrical safety * Electrodes * Electromagnetic compatibility * Electromedicine * EMC * Environmental conditions * Environmental testing * Fire prevention * Fire risks * Fire safety * Frequencies * Functions * Hazards * High frequencies * High frequency surgery * Ignition * Input current * Inspection * Instruments * Liquids * Maintenance * Marking * Measurement * Measuring techniques * Medical devices * Medical equipment * Medical sciences * Medical technology * Moisture * Operating conditions * Operation * Outlets * Overflows * Paper * Patient auxiliary current * Personnel * Potential equalization * Power consumption * Precision * Pressure * Pressure vessels * Protection * Protection against electric shocks * Radiation * Radiation protection * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Separation * Specification (approval) * Sterilization (hygiene) * Strength of materials * Stress * Surgery * Surgical equipment * Surgical instruments * Symbols * System earthing * Temperature * Testing * Use * Working data * Medical products * Voltage * Implementation
Số trang
24