Loading data. Please wait

prETS 300581-8

European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 8: Test sequences for the GSM half rate speech codec (GSM 06.07)

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300581-8
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 8: Test sequences for the GSM half rate speech codec (GSM 06.07)
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ETR 100*GSM 01.04 (1995-04)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 100*GSM 01.04
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-1*GSM 06.02 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 1: Half rate speech processing functions (GSM 06.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-1*GSM 06.02
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-2*GSM 06.20 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 2: Half rate speech transcoding (GSM 06.20)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-2*GSM 06.20
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-3*GSM 06.21 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 3: Substitution and muting of lost frames for half rate speech traffic channels (GSM 06.21)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-3*GSM 06.21
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-4*GSM 06.22 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 4: Comfort noise aspects for the half rate speech traffic channel (GSM 06.22)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-4*GSM 06.22
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-5*GSM 06.41 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 5: Discontinuous transmission (DTX) for half rate speech traffic channels (GSM 06.41)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-5*GSM 06.41
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-6*GSM 06.42 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 6: Voice Activity Detector (VAD) for half rate speech traffic channels (GSM 06.42)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-6*GSM 06.42
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300581-7 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 7: ANSI-C code for the GSM half rate speech codec (GSM 06.06)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300581-7
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GSM 01.04 * GSM 06.02 * GSM 06.06 * GSM 06.20 * GSM 06.21 * GSM 06.22 * GSM 06.41 * GSM 06.42
Thay thế cho
prETS 300581-8 (1995-04)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 8: Test sequences for the GSM half rate speech codec (GSM 06.07)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300581-8
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300581-8*GSM 06.07 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 8: Test sequences for the GSM half rate speech codec (GSM 06.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-8*GSM 06.07
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300581-8*GSM 06.07 Version 4.2.1 (1998-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Half rate speech - Part 8: Test sequences for the GSM half rate speech codec (GSM 06.07 version 4.2.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-8*GSM 06.07 Version 4.2.1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-8*GSM 06.07 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 8: Test sequences for the GSM half rate speech codec (GSM 06.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-8*GSM 06.07
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300581-8 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 8: Test sequences for the GSM half rate speech codec (GSM 06.07)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300581-8
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300581-8 (1995-04)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 8: Test sequences for the GSM half rate speech codec (GSM 06.07)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300581-8
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Codec * European * Mobile radio systems * Radio equipment * Radio signals * Speech transmission * Telecommunication * Telecommunications * Wireless communication services
Số trang
17