Loading data. Please wait

ASTM D 4308

Standard Test Method for Electrical Conductivity of Liquid Hydrocarbons by Precision Meter

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2012-00-00

Liên hệ
1.1 This test method covers and applies to the determination of the "rest" electrical conductivity of aviation fuels and other similar low-conductivity hydrocarbon liquids in the range from 0.1 to 2000 pS/m (see 3.1.2 ). This test method can be used in the laboratory or in the field. 1.2 The values stated in SI units are to be regarded as standard. No other units of measurement are included in this standard. 1.3 WARNING -Mercury has been designated by many regulatory agencies as a hazardous material that can cause central nervous system, kidney and liver damage. Mercury, or its vapor, may be hazardous to health and corrosive to materials. Caution should be taken when handling mercury and mercury containing products. See the applicable product Material Safety Data Sheet (MSDS) for details and EPA's website- http://www.epa.gov/mercury/faq.htm -for additional information. Users should be aware that selling mercury and/or mercury containing products into your state or country may be prohibited by law. 1.4 This standard does not purport to address all of the safety concerns, if any, associated with its use. It is the responsibility of the user of this standard to establish appropriate safety and health practices and determine the applicability of regulatory limitations prior to use. For specific warning statements, see 7.1.1 , 7.2 , 8.3 , and Annex A1 .
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM D 4308
Tên tiêu chuẩn
Standard Test Method for Electrical Conductivity of Liquid Hydrocarbons by Precision Meter
Ngày phát hành
2012-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ASTM D 4308 (2012), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM D 4308 (2010)
Standard Test Method for Electrical Conductivity of Liquid Hydrocarbons by Precision Meter
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4308
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM D 4308 (2013)
Standard Test Method for Electrical Conductivity of Liquid Hydrocarbons by Precision Meter
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4308
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM D 4308 (2013)
Standard Test Method for Electrical Conductivity of Liquid Hydrocarbons by Precision Meter
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4308
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3114 (1972)
Method of Test for D-C Electrical Conductivity of Hydrocarbon Fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3114
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4308 (2012)
Standard Test Method for Electrical Conductivity of Liquid Hydrocarbons by Precision Meter
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4308
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4308 (2010)
Standard Test Method for Electrical Conductivity of Liquid Hydrocarbons by Precision Meter
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4308
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4308 (1995)
Standard Test Method for Electrical Conductivity of Liquid Hydrocarbons by Precision Meter
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4308
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4308*ANSI D 4308 (1989)
Test Method for Electrical Conductivity of Liquid Hydrocarbons by Precision Meter
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4308*ANSI D 4308
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4308*ANSI/ASTM D 4308 (1983)
Test Method for Electrical Conductivity of Liquid Hydrocarbons by Precision Meter
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4308*ANSI/ASTM D 4308
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical conductivity * Hydrocarbons * Lubricants * Petroleum products * Testing
Số trang
6