Loading data. Please wait
Thermoplastic and flexible metal pipework for underground installation at petrol filling stations
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2013-06-00
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1555-1 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Systems for hot and cold water - Test method for leaktightness under vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12294 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics pipes and associated fittings for hot and cold water - Test method for resistance of joints to pressure cycling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12295 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leak detection systems - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13160-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.01. Thiết bị bảo quản chất lỏng nói chung 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leak detection systems - Part 2: Pressure and vacuum systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13160-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.01. Thiết bị bảo quản chất lỏng nói chung 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leak detection systems - Part 7: General requirements and test methods for interstitial spaces, leak protecting linings and leak protecting jackets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13160-7 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.01. Thiết bị bảo quản chất lỏng nói chung 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-electrical equipment for use in potentially explosive atmospheres - Part 1: Basic method and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13463-1 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automotive fuels - Ethanol as a blending component for petrol - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15376 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 71.080.60. Rượu. Ete 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives; peel test for a flexible-bonded-to-rigid test specimen assembly; part 1: 90° peel (ISO 8510-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 28510-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 1: General method (ISO 1167-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1167-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 2: Preparation of pipe test pieces (ISO 1167-2:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1167-2 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 3: Preparation of components (ISO 1167-3:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1167-3 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 4: Preparation of assemblies (ISO 1167-4:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1167-4 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO 4892-2:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4892-2 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Peel test for a flexible-bonded-to-rigid test specimen assembly - Part 2: 180 degree peel (ISO 8510-2:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8510-2 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys - Guidelines for exposing and evaluating metals and alloys in surface sea water (ISO 11306:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11306 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - T-peel test for flexible-to-flexible bonded assemblies (ISO 11339:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11339 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Plastics pipes and fittings - Method for exposure to direct (natural) weathering (ISO 16871:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 16871 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Dimensions and tolerances - Part 1: Metric series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11922-1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastic and flexible metal pipework for underground installation at petrol filling stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14125 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastic and flexible metal pipework for underground installation at petrol filling stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14125/A1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastic and flexible metal pipework for underground installation at petrol filling stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14125/A1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastic and flexible metal pipework for underground installation at petrol filling stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14125 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastic and flexible metal pipework for underground installation at petrol filling stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14125 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |