Loading data. Please wait

EN 14125

Thermoplastic and flexible metal pipework for underground installation at petrol filling stations

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2013-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for underground pipework systems used to transfer liquid fuels and their vapours at petrol filling stations. Minimum performance requirements covering fitness for purpose, safety and environmental protection are given. This European Standard applies to pipework made from thermoplastics, which may include some degree of reinforcement, and to flexible metal pipework. It does not apply to fibre reinforced thermosets, commonly referred to as glass fibre reinforced plastic (GRP), nor to rigid metals. This document applies to: delivery pipes from tanks to dispensers, including positive pressure, vacuum suction and siphon modes; fill pipes from road tankers to tanks; vapour recovery and vent pipework; pipework for secondary containment; fittings. It does not apply to pipework for use with liquefied petroleum gas.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14125
Tên tiêu chuẩn
Thermoplastic and flexible metal pipework for underground installation at petrol filling stations
Ngày phát hành
2013-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14125 (2013-09), IDT * BS EN 14125 (2013-06-30), IDT * NF E86-605 (2013-08-10), IDT * SN EN 14125 (2013-08), IDT * OENORM EN 14125 (2013-08-01), IDT * PN-EN 14125 (2013-10-30), IDT * SS-EN 14125 (2013-06-23), IDT * UNE-EN 14125 (2013-11-27), IDT * UNI EN 14125:2013 (2013-07-11), IDT * STN EN 14125 (2013-10-01), IDT * CSN EN 14125 (2014-03-01), IDT * DS/EN 14125 (2013-07-19), IDT * NEN-EN 14125:2013 en (2013-06-01), IDT * SFS-EN 14125:en (2014-02-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1555-1 (2010-09)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1555-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12294 (1999-09)
Plastics piping systems - Systems for hot and cold water - Test method for leaktightness under vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12294
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12295 (1999-09)
Plastics piping systems - Thermoplastics pipes and associated fittings for hot and cold water - Test method for resistance of joints to pressure cycling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12295
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13160-1 (2003-05)
Leak detection systems - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13160-1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 23.020.01. Thiết bị bảo quản chất lỏng nói chung
23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13160-2 (2003-05)
Leak detection systems - Part 2: Pressure and vacuum systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13160-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 23.020.01. Thiết bị bảo quản chất lỏng nói chung
23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13160-7 (2003-05)
Leak detection systems - Part 7: General requirements and test methods for interstitial spaces, leak protecting linings and leak protecting jackets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13160-7
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 23.020.01. Thiết bị bảo quản chất lỏng nói chung
23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13463-1 (2009-01)
Non-electrical equipment for use in potentially explosive atmospheres - Part 1: Basic method and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-1
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15376 (2011-02)
Automotive fuels - Ethanol as a blending component for petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15376
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 71.080.60. Rượu. Ete
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28510-1 (1993-03)
Adhesives; peel test for a flexible-bonded-to-rigid test specimen assembly; part 1: 90° peel (ISO 8510-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28510-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1167-1 (2006-02)
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 1: General method (ISO 1167-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1167-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1167-2 (2006-02)
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 2: Preparation of pipe test pieces (ISO 1167-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1167-2
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1167-3 (2007-11)
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 3: Preparation of components (ISO 1167-3:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1167-3
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1167-4 (2007-11)
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 4: Preparation of assemblies (ISO 1167-4:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1167-4
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4892-2 (2013-03)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO 4892-2:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4892-2
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8510-2 (2010-09)
Adhesives - Peel test for a flexible-bonded-to-rigid test specimen assembly - Part 2: 180 degree peel (ISO 8510-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8510-2
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11306 (1998-02)
Corrosion of metals and alloys - Guidelines for exposing and evaluating metals and alloys in surface sea water (ISO 11306:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11306
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11339 (2010-02)
Adhesives - T-peel test for flexible-to-flexible bonded assemblies (ISO 11339:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11339
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 16871 (2003-05)
Plastics piping and ducting systems - Plastics pipes and fittings - Method for exposure to direct (natural) weathering (ISO 16871:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 16871
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11922-1 (1997-04)
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Dimensions and tolerances - Part 1: Metric series
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11922-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1555-2 (2010-09) * EN 1555-3 (2010-09) * EN 1555-4 (2011-05) * EN 1555-5 (2010-09) * EN 12201-1 (2011-09) * EN 12201-2 (2011-09) * EN 12201-3 (2011-09) * EN 12201-4 (2012-02) * EN 12201-5 (2011-09) * EN 14214 (2012-08)
Thay thế cho
EN 14125 (2004-12)
Thermoplastic and flexible metal pipework for underground installation at petrol filling stations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14125
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14125/A1 (2006-11)
Thermoplastic and flexible metal pipework for underground installation at petrol filling stations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14125/A1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14125 (2013-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14125/A1 (2006-11)
Thermoplastic and flexible metal pipework for underground installation at petrol filling stations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14125/A1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14125 (2004-12)
Thermoplastic and flexible metal pipework for underground installation at petrol filling stations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14125
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14125 (2013-06)
Thermoplastic and flexible metal pipework for underground installation at petrol filling stations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14125
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14125 (2013-01) * prEN 14125 (2011-09) * EN 14125/prA1 (2006-04) * prEN 14125 (2004-08) * prEN 14125 (2003-03) * prEN 14125 (2001-02)
Từ khóa
Automotive fuels * Certification * Classification systems * Compatibility * Data of the manufacturer * Definitions * Dimensions * Earth wires * Environmental requirements * Feed pipes * Fitness for purpose * Flexible * Flexible pipes * Fuel pipe * Fuelling * Fuels * Garages (commercial) * Hose nozzles * Life (durability) * Marking * Materials * Mechanical testing * Metal pipes * Metals * Minimum requirements * Performance requirements * Permeability * Physical properties * Pipe connectors * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Piping system * Plastic pipelines * Plastics * Pollution control * Power services * Product descriptions * Production control * Properties * Roadside petrol pumps * Safety * Specification * Specification (approval) * Tank installations * Tanks (containers) * Temperature * Test pressure * Testing * Thermoplastic * Underground * Underground installations * Valves * Working pressures * Hoses * Metal conduits * Refuelling * Metal tubes
Số trang
32