Loading data. Please wait

EN ISO 11978

Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Labelling (ISO 11978:2014)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2014-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 11978
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Labelling (ISO 11978:2014)
Ngày phát hành
2014-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11978 (2015-02), IDT * BS EN ISO 11978 (2014-10-31), IDT * NF S11-805 (2014-12-05), IDT * ISO 11978 (2014-10), IDT * SN EN ISO 11978 (2014-12), IDT * OENORM EN ISO 11978 (2015-01-01), IDT * PN-EN ISO 11978 (2015-03-05), IDT * SS-EN ISO 11978 (2014-10-19), IDT * UNE-EN ISO 11978 (2015-04-29), IDT * TS EN ISO 11978 (2015-02-18), IDT * UNI EN ISO 11978:2015 (2015-01-15), IDT * STN EN ISO 11978 (2015-04-01), IDT * CSN EN ISO 11978 (2015-04-01), IDT * DS/EN ISO 11978 (2014-11-27), IDT * NEN-EN-ISO 11978:2014 en (2014-10-01), IDT * SFS-EN ISO 11978:en (2014-12-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 15223-1 (2012-07)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15223-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18369-1 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14534 (2011-04) * ISO 14729 (2001-04) * ISO 14729 AMD 1 (2010-10)
Thay thế cho
EN ISO 11978 (2000-03)
Ophtalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Information supplied by the manufacturer (ISO 11978:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11978
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 11978 (2014-03)
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Labelling (ISO/FDIS 11978:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 11978
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 11978 (2014-10)
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Labelling (ISO 11978:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11978
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11978 (2000-03)
Ophtalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Information supplied by the manufacturer (ISO 11978:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11978
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 11978 (2014-03)
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Labelling (ISO/FDIS 11978:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 11978
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11978 (2013-04)
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Labelling (ISO/DIS 11978:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11978
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11978 (1999-12)
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Information supplied by the manufacturer (ISO/FDIS 11978:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11978
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11978 (1998-11)
Optics and optical instruments - Contact lenses and contact lens care products - Information supplied by the manufacturer (ISO/DIS 11978:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11978
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11978 (1995-06)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Contact lenses and contact lens care products - Information to be supplied by the manufacturer for contact lens wearers (ISO/DIS 11978:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11978
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aid to vision * Cleaning materials * Consumer information * Contact lenses * Data of the manufacturer * Disinfection * Enterprises * Information * Information supplied by the manufacturer * Instructions for use * Instruments * Labels * Legibility * Maintenance instructions * Operational instructions * Ophthalmic equipment * Ophthalmic optics * Ophthalmology * Optics * Packages * Preservative agents * User information
Số trang
3