Loading data. Please wait
Information technology - Security techniques - Information security risk management
Số trang: 68
Ngày phát hành: 2011-06-00
| Information technology - Security techniques - Information security risk management | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z74-225*NF ISO/CEI 27005 |
| Ngày phát hành | 2013-04-13 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Security techniques - Information security management systems - Overview and vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 27000 |
| Ngày phát hành | 2009-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Security techniques - Information security management systems - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 27001 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Security techniques - Information security risk management | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 27005 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Security techniques - Information security risk management | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 27005 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Security techniques - Information security risk management | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 27005 |
| Ngày phát hành | 2011-06-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |