Loading data. Please wait

ISO/IEC 27005

Information technology - Security techniques - Information security risk management

Số trang: 68
Ngày phát hành: 2011-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 27005
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Security techniques - Information security risk management
Ngày phát hành
2011-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z74-225*NF ISO/CEI 27005 (2013-04-13), IDT
Information technology - Security techniques - Information security risk management
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z74-225*NF ISO/CEI 27005
Ngày phát hành 2013-04-13
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/INCITS/ISO/IEC 27005 (2011), IDT * ABNT NBR ISO/IEC 27005 (2011-11-17), IDT * BS ISO/IEC 27005 (2011-06-30), IDT * Z74-225PR, IDT * OENORM ISO/IEC 27005 (2013-10-01), IDT * OENORM ISO/IEC 27005 (2013-07-01), IDT * PN-ISO/IEC 27005 (2014-01-22), IDT * SS-ISO/IEC 27005 (2013-01-03), IDT * STN ISO/IEC 27005 (2012-02-01), IDT * SANS 27005:2012 (2012-03-30), IDT * CSN ISO/IEC 27005 (2013-07-01), IDT * DS/ISO/IEC 27005 (2011-08-12), IDT * NEN-ISO/IEC 27005:2011 en (2011-06-01), IDT * SANS 27005:2012 (2012-03-30), IDT * SFS-ISO/IEC 27005 (2013-05-24), IDT * SFS-ISO/IEC 27005:en (2013-05-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 27000 (2009-05)
Information technology - Security techniques - Information security management systems - Overview and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 27000
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 27001 (2005-10)
Information technology - Security techniques - Information security management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 27001
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/IEC 27005 (2008-06)
Information technology - Security techniques - Information security risk management
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 27005
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 27005 (2011-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 27005 (2008-06)
Information technology - Security techniques - Information security risk management
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 27005
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 27005 (2011-06)
Information technology - Security techniques - Information security risk management
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 27005
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 27005 (2011-02) * ISO/IEC FDIS 27005 (2008-02) * ISO/IEC TR 13335-4 (2000-03) * ISO/IEC TR 13335-3 (1998-06)
Từ khóa
Data processing * Data security * Definitions * Hazards * Information security * Information systems * Information technology * IT security * Risk * Risk management * Safety * Safety engineering * Security management
Số trang
68