Loading data. Please wait
International routing principles and routing plan for public data networks
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1996-10-00
International user classes of service in, and categories of access to, public data networks and Integrated Services Digital Networks (ISDNs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical characteristics of data transmission services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.7 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Signalling system no. 7 - Data user part | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.61 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International routing principles and routing plan for public data networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.110 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.100.01. Nối hệ thống mở 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International routing principles and routing plan for Public Data Networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.110 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International routing principles and routing plan for public data networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.110 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International routing principles and routing plan for public data networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.110 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.100.01. Nối hệ thống mở 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International routing principles and routing plan for Public Data Networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.110 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |