Loading data. Please wait
ISO/DIS 2382-5Information processing systems; vocabulary; part 05: representation of data (revision of ISO 2382-5:1974)
Số trang: 33
Ngày phát hành: 1987-10-00
| Symbols for languages, countries and authorities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 639 |
| Ngày phát hành | 1967-11-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing systems; Vocabulary; Part 05: Representation of data | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-5 |
| Ngày phát hành | 1989-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382 |
| Ngày phát hành | 2015-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 5: Representation of data | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-5 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing systems; Vocabulary; Part 05: Representation of data | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-5 |
| Ngày phát hành | 1989-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |