Loading data. Please wait
Control procedures for teletex and G4 facsimile services based on Recommendations X.215 and X.225
Số trang: 30
Ngày phát hành: 1993-03-00
| Teletex service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.200 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Facsimile coding schemes and coding control functions for Group 4 facsimile apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.6 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Procedure for the allocation of CCITT defined codes for non-standard facilities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.35 |
| Ngày phát hành | 1991-01-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminal equipment for use in the teletex service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.60 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Character repertoire and coded character sets for the international teletex service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.61 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Control procedures for teletex and Group 4 facsimile services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.62 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A document application profile for the interchange of group 4 facsimile documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.503 |
| Ngày phát hành | 1991-01-00 |
| Mục phân loại | 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Communication application profile BT0 for document bulk transfer based on the session service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.521 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminal characteristics for group 4 facsimile apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.563 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reference model of open systems interconnection for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Session service definition for open systems interconnection for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.215 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Session protocol specification for open systems interconnection for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.225 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Control procedures for teletex and G4 facsimile services based on recommendations X.215 and X.225 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.62bis |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Control procedures for teletex and G4 facsimile services based on recommendations X.215 and X.225 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.62bis |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Control procedures for teletex and G4 facsimile services based on Recommendations X.215 and X.225 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.62bis |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |