Loading data. Please wait

IEEE 1029.1*ANSI 1029.1

Waveform And Vector Exchange (WAVES)

Số trang: 85
Ngày phát hành: 1991-00-00

Liên hệ
New IEEE Standard - Inactive - Superseded.Superseded. This specification is an application of the VHSIC Hardware Description Language (VHDL). This standard covers the dataset structure, header file, WAVES files, external files, execution model, and waveform semantics, and defines three standard packages to support WAVES datasets.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 1029.1*ANSI 1029.1
Tên tiêu chuẩn
Waveform And Vector Exchange (WAVES)
Ngày phát hành
1991-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEEE 1076 (1987)
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEEE 1029.1 (1998)
VHDL waveform and vector exchange to support design and test verification (WAVES) language reference manual
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1029.1
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE 1029.1 (1998)
VHDL waveform and vector exchange to support design and test verification (WAVES) language reference manual
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1029.1
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1029.1*ANSI 1029.1 (1991)
Waveform And Vector Exchange (WAVES)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1029.1*ANSI 1029.1
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data formats * Data processing * EDP * Information exchange * Information processing * Programming languages * Waveform And Vector Exchange * WAVES * Data exchange
Số trang
85