Loading data. Please wait
Tissue paper and tissue products - Part 8: Water-absorption time and water-absorption capacity, basket-immersion test method
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2010-09-00
Tissue paper and tissue products - Part 8: Water-absorption time and water-absorption capacity, basket-immersion test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 12625-8 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products - Part 8: Water-absorption time and water-absorption capacity, basket-immersion test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12625-8 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products - Part 8: Water-absorption time and water-absorption capacity, basket-immersion test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12625-8 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products - Part 8: Water-absorption time and water-absorption capacity, basket-immersion test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 12625-8 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products - Part 8: Water-absorption time and water-absorption capacity, basket-immersion test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 12625-8 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |