Loading data. Please wait

EN ISO 534

Paper and board - Determination of thickness, density and specific volume (ISO 534:2005)

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 534
Tên tiêu chuẩn
Paper and board - Determination of thickness, density and specific volume (ISO 534:2005)
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Q03-016*NF EN ISO 534 (2005-07-01), IDT
Paper and board - Determination of thickness, density and specific volume
Số hiệu tiêu chuẩn NF Q03-016*NF EN ISO 534
Ngày phát hành 2005-07-01
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 534 (2005-05), IDT * BS EN ISO 534 (2005-02-17), IDT * ISO 534 (2005-02), IDT * SN EN ISO 534 (2006-01), IDT * OENORM EN ISO 534 (2005-05-01), IDT * PN-EN ISO 534 (2005-05-15), IDT * PN-EN ISO 534 (2007-01-18), IDT * SS-EN ISO 534 (2005-03-24), IDT * UNE-EN ISO 534 (2005-10-19), IDT * TS EN ISO 534 (2008-04-10), IDT * UNI EN ISO 534:2005 (2005-08-01), IDT * STN EN ISO 534 (2005-08-01), IDT * CSN EN ISO 534 (2005-08-01), IDT * CSN EN ISO 534 (2006-04-01), IDT * DS/EN ISO 534 (2005-04-23), IDT * NEN-EN-ISO 534:2005 en (2005-02-01), IDT * SFS-EN ISO 534:en (2005-04-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 186 (2002-03)
Paper and board - Sampling to determine average quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 186
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 187 (1990-12)
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 187
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 536 (1995-09)
Paper and board - Determination of grammage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 536
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 20534 (1993-08)
Paper and board; determination of thickness and apparent bulk density or apparent sheet density (ISO 534:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20534
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 534 (2004-10)
Paper and board - Determination of thickness, density and specific volume (ISO/FDIS 534:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 534
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 534 (2011-11)
Paper and board - Determination of thickness, density and specific volume (ISO 534:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 534
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 534 (2011-11)
Paper and board - Determination of thickness, density and specific volume (ISO 534:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 534
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20534 (1993-08)
Paper and board; determination of thickness and apparent bulk density or apparent sheet density (ISO 534:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20534
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 20534 (1993-03)
Paper and board; determination of thickness and apparent bulk density or apparent sheet density (ISO 534:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20534
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 534 (2005-02)
Paper and board - Determination of thickness, density and specific volume (ISO 534:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 534
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 534 (2004-10)
Paper and board - Determination of thickness, density and specific volume (ISO/FDIS 534:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 534
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 534 (2003-04)
Paper and board - Determination of thickness, density and specific volume (ISO/DIS 534:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 534
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Board (paper) * Cartons * Definitions * Density * Density measurement * Dimensional measurement * Dimensions * Materials testing * Mathematical calculations * Measurement * Measuring instruments * Methods of calculation * Micrometers * Paper * Piles * Precision * Sheets * Specific * Testing * Thickness * Thickness measurement * Thickness tester * Volume * Volume measurement * Leaves
Mục phân loại
Số trang
16