Loading data. Please wait
ISO/IEC 7816-8Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 8: Security related interindustry commands
Số trang: 27
Ngày phát hành: 1999-10-00
| Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts Part 8: Security related interindustry commands | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 7816-8:1999*SABS ISO/IEC 7816-8:1999 |
| Ngày phát hành | 2000-07-18 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 3: Electronic signals and transmission protocols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-3 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 4: Interindustry commands for interchange | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-4 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 4: Interindustry commands for interchange; Amendment 1: Impact of secure messaging on the structures of APDU messages | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-4 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 6: Interindustry data elements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-6 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Security techniques - Digital signature scheme giving message recovery | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9796 |
| Ngày phát hành | 1991-09-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Security techniques - Entity authentication - Part 2: Mechanisms using symmetric encipherment algorithms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9798-2 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data cryptographic techniques; procedures for the registration of cryptographic algorithms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9979 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Integrated circuit cards - Part 4: Organization, security and commands for interchange | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-4 |
| Ngày phát hành | 2005-01-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Integrated circuit cards - Part 5: Registration of application providers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-5 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Integrated circuit cards - Part 8: Commands for security operations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-8 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Integrated circuit cards - Part 4: Organization, security and commands for interchange | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-4 |
| Ngày phát hành | 2013-04-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Integrated circuit cards - Part 4: Organization, security and commands for interchange | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-4 |
| Ngày phát hành | 2005-01-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Integrated circuit cards - Part 5: Registration of application providers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-5 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Integrated circuit cards - Part 8: Commands for security operations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-8 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 8: Security related interindustry commands | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-8 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |