Loading data. Please wait

ISO/DIS 11649

Financial services - Core banking - Structured creditor reference to remittance information

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2008-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 11649
Tên tiêu chuẩn
Financial services - Core banking - Structured creditor reference to remittance information
Ngày phát hành
2008-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
08/30180625 DC (2008-04-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/FDIS 11649 (2009-01)
Financial services - Core banking - Structured creditor reference to remittance information
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 11649
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 11649 (2009-03)
Financial services - Core banking - Structured creditor reference to remittance information
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11649
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11649 (2009-01)
Financial services - Core banking - Structured creditor reference to remittance information
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 11649
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 11649 (2008-04)
Financial services - Core banking - Structured creditor reference to remittance information
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 11649
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bank operations * Banking documents * Banks * Bills of exchange * Communication * Credit * Data elements * Data exchange * Data formats * Data processing * Data representation * Data transfer * Definitions * EDI * Electronic Data Interchange * Financial services * Financial transactions * Identification * Identifier record * Information exchange * Information interchange * Information processing * Message interchanges * Messages * Network interconnection * Telecommunications
Số trang
8