Loading data. Please wait

ISO 7864

Sterile hypodermic needles for single use

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1993-05-00

Liên hệ
Specifies the following requirements for needles of nominal outside diameters 0,3 mm and 1,2 mm: nomenclature for components, cleanliness, limits for acidity and alkalinity, size designation, colour coding, needle hub, sheath, needle tube, needle point, performance, packaging, labelling, storage container, transport wrapping.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7864
Tên tiêu chuẩn
Sterile hypodermic needles for single use
Ngày phát hành
1993-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 13097-1 (1980-01), MOD * DIN 13097-2 (1979-11), MOD * DIN 13097-3 (1979-11), MOD * DIN EN ISO 7864 (1996-01), IDT * ABNT NBR ISO 7864 (2010-06-10), IDT * BS 5081 PART 2 (1993), IDT * BS EN ISO 7864 (1993-11-15), IDT * GB 15811 (2001), NEQ * EN ISO 7864 (1995-12), IDT * prEN ISO 7864 (1995-07), IDT * NF S93-002 (1996-03-01), IDT * JIS T 3209 (2005-03-25), MOD * JIS T 3209 (2011-07-29), MOD * SN EN ISO 7864 (1996), IDT * OENORM EN ISO 7864 (1996-07-01), IDT * OENORM ISO 7864 (1994-06-01), IDT * PN-EN ISO 7864 (2001-04-30), IDT * UNE-EN ISO 7864 (1996-05-20), IDT * GOST ISO 7864 (2011), IDT * GOST R ISO 7864 (2009), IDT * STN EN ISO 7864 (2001-11-01), IDT * CSN EN ISO 7864 (1998-02-01), IDT * DS/ISO 7864 (1994-09-12), IDT * JS 97 (2007-12-31), IDT * NEN-EN-ISO 7864:1996 en (1996-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 594-1 (1986-06)
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment; Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 594-1
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6009 (1992-12)
Hypodermic needles for single use; colour coding for identification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6009
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 594-2 (1991-05) * ISO 3696 (1987-04) * ISO 7886-1 * ISO 8601 (1988-06) * ISO 9626 (1991-09)
Thay thế cho
ISO 7864 (1988-08)
Sterile hypodermic needles for single use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7864
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 7864 (1991-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 7864 (1993-05)
Sterile hypodermic needles for single use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7864
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7864 (1988-08)
Sterile hypodermic needles for single use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7864
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7864 (1984-08)
Sterile hypodermic needles for single use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7864
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 7864 (1991-05)
Từ khóa
Cannulas * Colour codes * Definitions * Dimensions * Disposable * Disposables * Equipment for single use * Hypodermic needles * Injection instruments * Injection syringes * Marking * Medical equipment * Medical sciences * Medical technology * Packages * Single use syringes * Specification (approval) * Sterile equipment * Sterilized goods * Testing
Số trang
11