Loading data. Please wait
International Electrotechnical Vocabulary - Part 411: Rotating machinery; Amendment 1
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2007-11-00
Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411 : rotating machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-411/A1 |
Ngày phát hành | 2008-02-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-411*CEI 60050-411 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 411: Rotating machinery; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-411 AMD 1*CEI 60050-411 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |