Loading data. Please wait

NF C91-004-15*NF EN 61000-4-15

Electromagnetic compatibility (EMC). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 15 : flickermeter. Functional and design specifications.

Số trang: 26
Ngày phát hành: 1998-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C91-004-15*NF EN 61000-4-15
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility (EMC). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 15 : flickermeter. Functional and design specifications.
Ngày phát hành
1998-09-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 61000-4-15:1998,IDT * CEI 61000-4-15:1997,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C91-003-3*NF EN 61000-3-3 (2014-03-26)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-3 : limits - Limitation of voltage changes, voltage fluctuations and flicker in public low-voltage supply systems, for equipment with rated current inferior or equal 16 A per phase and not subject to conditional connection
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-003-3*NF EN 61000-3-3
Ngày phát hành 2014-03-26
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-004-11*NF EN 61000-4-11 (1995-01-01)
Electromagnetic compatibility (emc). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 11 : voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-11*NF EN 61000-4-11
Ngày phát hành 1995-01-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-004-12*NF EN 61000-4-12 (2007-03-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-12 : testing and measurement techniques - Ring wave immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-12*NF EN 61000-4-12
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-004-2*NF EN 61000-4-2 (2009-06-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2 : testing and measurement techniques - Electrostatic discharge immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-2*NF EN 61000-4-2
Ngày phát hành 2009-06-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-004-3*NF EN 61000-4-3 (2002-08-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3 : testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-3*NF EN 61000-4-3
Ngày phát hành 2002-08-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-004-4*NF EN 61000-4-4 (2013-02-28)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4 : testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-4*NF EN 61000-4-4
Ngày phát hành 2013-02-28
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-004-5*NF EN 61000-4-5 (2014-11-15)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5 : testing and measurement techniques - Surge immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-5*NF EN 61000-4-5
Ngày phát hành 2014-11-15
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-004-6*NF EN 61000-4-6 (2007-09-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6 : testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-6*NF EN 61000-4-6
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-004-8*NF EN 61000-4-8 (1994-02-01)
Electromagnetic compatibility (emc). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 8 : power frequency magnetic field immunity test. Basic EMC publication.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-8*NF EN 61000-4-8
Ngày phát hành 1994-02-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-004-9*NF EN 61000-4-9 (1994-02-01)
Electromagnetic compatibility (emc). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 9 : pulse magnetic field immunity test. Basis EMC publication.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-9*NF EN 61000-4-9
Ngày phát hành 1994-02-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-701*NF EN 60068-2-1 (2007-08-01)
Environmental testing - Part 2-1 : tests - Tests A : cold
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-701*NF EN 60068-2-1
Ngày phát hành 2007-08-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-702*NF EN 60068-2-2 (2007-11-01)
Environmental testing - Part 2-2 : tests - Tests B : dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-702*NF EN 60068-2-2
Ngày phát hành 2007-11-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C42-020*NF EN 61010-1 (2001-06-01)
Safety requirements for electrical equipement for measurment, control and labaratory use - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C42-020*NF EN 61010-1
Ngày phát hành 2001-06-01
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C46-050-1*NF EN 61326-1 (2006-07-01)
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C46-050-1*NF EN 61326-1
Ngày phát hành 2006-07-01
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* C20-703 * C20-714 * CEI 60068-2-14 * CEI 60068-2-3 * HD 323.2.14 S2 * HD 323.2.3 S2
Thay thế cho
NF EN 60868:199308 (C91-868)
Thay thế bằng
NF C91-004-15*NF EN 61000-4-15 (2012-02-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-15 : testing and measurement techniques - Flickermeter - Functional and design specifications
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-15*NF EN 61000-4-15
Ngày phát hành 2012-02-01
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF C91-004-15*NF EN 61000-4-15 (2012-02-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-15*NF EN 61000-4-15
Ngày phát hành 2012-02-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF C91-004-15*NF EN 61000-4-15*NF EN 60868:199308 (C91-868)
Từ khóa
Draft * Specifications * Type testing * Trials * Presentations * Conception * Type tests * Shaping * Performance testing * Testing * Planning * Measurement * Measuring instruments * Design
Số trang
26