Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility (EMC). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 15 : flickermeter. Functional and design specifications.
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1998-09-01
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-3 : limits - Limitation of voltage changes, voltage fluctuations and flicker in public low-voltage supply systems, for equipment with rated current inferior or equal 16 A per phase and not subject to conditional connection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-003-3*NF EN 61000-3-3 |
Ngày phát hành | 2014-03-26 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (emc). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 11 : voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-11*NF EN 61000-4-11 |
Ngày phát hành | 1995-01-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-12 : testing and measurement techniques - Ring wave immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-12*NF EN 61000-4-12 |
Ngày phát hành | 2007-03-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2 : testing and measurement techniques - Electrostatic discharge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-2*NF EN 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 2009-06-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3 : testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-3*NF EN 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 2002-08-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4 : testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-4*NF EN 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 2013-02-28 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5 : testing and measurement techniques - Surge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-5*NF EN 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 2014-11-15 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6 : testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-6*NF EN 61000-4-6 |
Ngày phát hành | 2007-09-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (emc). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 8 : power frequency magnetic field immunity test. Basic EMC publication. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-8*NF EN 61000-4-8 |
Ngày phát hành | 1994-02-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (emc). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 9 : pulse magnetic field immunity test. Basis EMC publication. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-9*NF EN 61000-4-9 |
Ngày phát hành | 1994-02-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-1 : tests - Tests A : cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-701*NF EN 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 2007-08-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-2 : tests - Tests B : dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-702*NF EN 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 2007-11-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipement for measurment, control and labaratory use - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C42-020*NF EN 61010-1 |
Ngày phát hành | 2001-06-01 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-050-1*NF EN 61326-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-01 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-15 : testing and measurement techniques - Flickermeter - Functional and design specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-15*NF EN 61000-4-15 |
Ngày phát hành | 2012-02-01 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-15*NF EN 61000-4-15 |
Ngày phát hành | 2012-02-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |