Loading data. Please wait
Electrical insulation systems - Thermal evaluation of modifications to an established wire-wound EIS
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2005-06-01
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5 : determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-305*NF EN 60216-5 |
Ngày phát hành | 2003-08-01 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation and qualification of electrical insulation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-207*NF EN 60505 |
Ngày phát hành | 2005-04-01 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulation systems - Procedures for thermal evaluation - Part 1 : general requirements - Low-voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-310-1*NF EN 61857-1 |
Ngày phát hành | 2005-06-01 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulation systems (EIS) - Thermal classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-300*NF EN 62114 |
Ngày phát hành | 2002-09-01 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for the determination of bond strength of impregnating agents to an enamelled wire substrate. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-285 |
Ngày phát hành | 1996-05-01 |
Mục phân loại | 29.035.99. Các vật liệu cách điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation and qualification of electrical insulation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60505*CEI 60505 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEI 60216-5 |
Ngày phát hành | 2003-01-17 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |