Loading data. Please wait

IEEE 100*ANSI 100

Dictionary of electrical and electronics terms

Số trang: 1270
Ngày phát hành: 1988-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 100*ANSI 100
Tên tiêu chuẩn
Dictionary of electrical and electronics terms
Ngày phát hành
1988-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEEE 100 (2000)
Dictionary of electrical and electronics terms
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 100
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE 100 (2009)
Standards Dictionary - Glossary of Terms & Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 100
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 100 (2000)
Dictionary of electrical and electronics terms
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 100
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 100*ANSI 100 (1988)
Dictionary of electrical and electronics terms
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 100*ANSI 100
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electricity * Electronic engineering * Terminology * Vocabulary
Số trang
1270