Loading data. Please wait
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 2: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and insert earphones (ISO 389-2:1994); German version EN ISO 389-2:1996
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1996-10-00
Occluded-ear simulator for the Measurement of earphones coupled to the ear by ear inserts; identical with IEC 60711, edition 1981 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60711 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Standard reference zero for the calibration of pure-tone air conduction audiometers (ISO 389:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 389 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC reference coupler for the measurement of hearing aids using earphones coupled to the ear by means of ear inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 305 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occluded-ear simulator for the measurement of earphones coupled to the ear by ear inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 443 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC reference coupler for the measurement of hearing aids using earphones coupled to the ear by means of ear inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60126*CEI 60126 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
An I E C artificial ear, of the wideband type, for the calibration of earphones used in audiometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60318*CEI 60318 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occluded-ear simulator for the measurement of earphones coupled to the ear by ear inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60711*CEI 60711 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; standard reference zero for the calibration of pure-tone air conduction audiometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 2: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and insert earphones (ISO 389-2:1994); German version EN ISO 389-2:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 389-2 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |