Loading data. Please wait

prETS 300589

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 08.04)

Số trang: 36
Ngày phát hành: 1994-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300589
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 08.04)
Ngày phát hành
1994-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T Q.702 (1988-11)
Signalling data link
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.702
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.703 (1988)
Signalling link
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.703
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.704 (1988)
Signalling network functions and messages
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.704
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.707 (1988-11)
Testing and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.707
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.711 (1988)
Functional description of the signalling connection control part
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.711
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.712 (1988)
Definition and function of SCCP messages
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.712
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.713 (1988)
SCCP formats and codes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.713
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.714 (1988)
Signalling connection control part procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.714
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* GSM 01.04 * GSM 02.01 * GSM 02.02 * GSM 02.03 * GSM 02.04 * GSM 02.06 * GSM 02.07 * GSM 02.08 * GSM 02.09 * GSM 02.11 * GSM 02.16 * GSM 02.17 * GSM 02.24 * GSM 02.30 * GSM 02.40 * GSM 02.41 * GSM 02.81 * GSM 02.82 * GSM 02.83 * GSM 02.84 * GSM 02.85 * GSM 02.86 * GSM 02.88 * GSM 04.01 * GSM 04.02 * GSM 04.03 * GSM 04.04 * GSM 04.05 * GSM 04.06 * GSM 04.07 * GSM 04.08 * GSM 04.10 * GSM 04.11 * GSM 04.12 * GSM 04.13 * GSM 04.21 * GSM 04.22 * GSM 04.80 * GSM 04.81 * GSM 04.82 * GSM 04.83 * GSM 04.84 * GSM 04.85 * GSM 04.86 * GSM 04.88 * GSM 04.90 * GSM 08.08 * GSM 12.00 * GSM 12.01 * GSM 12.02 * GSM 12.03 * GSM 12.04 * GSM 12.05 * GSM 12.06 * GSM 12.07 * GSM 12.10 * GSM 12.11 * GSM 12.13 * GSM 12.14 * GSM 12.20 * GSM 12.21 * GSM 12.22
Thay thế cho
prETS 300589 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); signalling transport mechanism specification for the base station system - mobile-services switching centre (BSS-MSC) interface (GSM 08.06)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300589
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300589*GSM 08.06 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 08.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300589*GSM 08.06
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300589*GSM 08.06 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300589*GSM 08.06
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300589*GSM 08.06 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 08.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300589*GSM 08.06
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300589 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 08.04)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300589
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300589 (1993-10)
Từ khóa
Base stations * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * European * Interfaces * Interfaces (data processing) * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Signalling systems * Switching equipment * Telecommunication * Telecommunications * Terminal devices * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
36