Loading data. Please wait

prEN 12545

Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Noise test code - Common requirements

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12545
Tên tiêu chuẩn
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Noise test code - Common requirements
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 3743-1 (1995-06)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 1: Comparison method for hard-walled test rooms (ISO 3743-1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3743-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3744 (1995-09)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3744
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4871 (1996-12)
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (ISO 4871:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4871
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9614-1 (1995-04)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 1: Measurement at discrete points (ISO 9614-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9614-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9614-2 (1996-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning (ISO 9614-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9614-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11201 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 11201:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11201
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11202 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Survey method in situ (ISO 11202:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11202
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11204 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Method requiring environmental corrections (ISO 11204:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11204
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3747 (1998-04)
Thay thế cho
prEN 12545 (1996-08)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Noise test code - Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12545
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.080. Máy may và thiết bị khác cho công nghiệp may mặc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12545 (2000-03)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Noise test code - Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12545
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12545+A1 (2009-05)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Noise test code - Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12545+A1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12545 (2000-03)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Noise test code - Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12545
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12545 (1999-10)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Noise test code - Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12545
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12545 (1996-08)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Noise test code - Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12545
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.080. Máy may và thiết bị khác cho công nghiệp may mặc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Artificial leathers * Leather industry * Leathercloth * Leather-working equipment * Machines * Noise emissions * Noise test * Shoe machinery * Shoe machines * Shoe manufacture * Specification (approval) * Test specification * Testing * Engines
Số trang
10