Loading data. Please wait
Practice for use of a radiochromic film dosimetry system
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2002-03-00
Standard Practice for Dealing With Outlying Observations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 178 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Describing and Measuring Performance of Ultraviolet, Visible, and Near-Infrared Spectrophotometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 275 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology for Relating to Quality and Statistics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 456 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Application of Thermoluminescence-Dosimetry (TLD) Systems for Determining Absorbed Dose in Radiation-Hardness Testing of Electronic Devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 668 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for the Periodic Calibration of Narrow Band-Pass Spectrophotometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 925 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Measuring Practical Spectral Bandwidth of Ultraviolet-Visible Spectrophotometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 958 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Using the Fricke Reference Standard Dosimetry System | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1026 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for use of a radiochromic film dosimetry system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15557 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for use of a radiochromic film dosimetry system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51275 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for use of a radiochromic film dosimetry system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51275 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for use of a radiochromic film dosimetry system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51275 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for use of a radiochromic film dosimetry system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15557 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for use of a radiochromic film dosimetry system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51275 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ 37.040.25. Phim chụp tia X |
Trạng thái | Có hiệu lực |