 
    Loading data. Please wait
.jpg&w=145&h=165) 
                           DIN 51418-1
 DIN 51418-1X-ray spectrometry - X-ray emission- and X-ray fluorescence analysis (XRF) - Part 1: Definitions and basic principles
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1996-09-00
| Spectral measurement of radiation; spectral isolation; definitions and characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5030-3 | 
| Ngày phát hành | 1984-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.30. Dụng cụ đo quang học | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Spectral measurement of radiation; physical detectors for spectral measurement of radiation; terminology, characteristic quantities, selection criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5030-5 | 
| Ngày phát hành | 1987-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.30. Dụng cụ đo quang học | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Testing of mineral oil hydrocarbons; analyses by X-ray spectrometry, general working principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51418 | 
| Ngày phát hành | 1974-10-00 | 
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| X-ray spectrometry - X-ray emission- and X-ray fluorescence analysis (XRF) - Part 1: Definitions and basic principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51418-1 | 
| Ngày phát hành | 2008-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| X-ray spectrometry - X-ray emission- and X-ray fluorescence analysis (XRF) - Part 1: Definitions and basic principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51418-1 | 
| Ngày phát hành | 2008-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| X-ray spectrometry - X-ray emission- and X-ray fluorescence analysis (XRF) - Part 1: Definitions and basic principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51418-1 | 
| Ngày phát hành | 1996-09-00 | 
| Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Testing of mineral oil hydrocarbons; analyses by X-ray spectrometry, general working principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51418 | 
| Ngày phát hành | 1974-10-00 | 
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |