Loading data. Please wait
DIN 55926Extenders; natural silicon dioxides (quartz in powder form); technical delivery conditions
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1988-11-00
| Screening surfaces; wire screens for test sieves, dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4188-1 |
| Ngày phát hành | 1977-10-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of ceramic materials; chemical analysis of refractories mainly consisting of alumina and silica, determination of silica | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51070-2 |
| Ngày phát hành | 1966-02-00 |
| Mục phân loại | 81.060.10. Nguyên vật liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of ceramic materials; determination of change in weight on ignition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51081 |
| Ngày phát hành | 1979-07-00 |
| Mục phân loại | 81.060.01. Ðồ gốm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of pigments and extenders; determination of lightness of extenders and white pigments in powder form | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53163 |
| Ngày phát hành | 1988-07-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Raw materials for paints and varnishes; sampling; terms and definitions, general rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 53242-1 |
| Ngày phát hành | 1986-12-00 |
| Mục phân loại | 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Raw materials for paints and varnishes; sampling, solid materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53242-4 |
| Ngày phát hành | 1980-01-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Extenders; natural silicic acid and silicates; methods of analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55920 |
| Ngày phát hành | 1988-08-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particle size analysis; sedimentation analysis in the gravitational field; pipette method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66115 |
| Ngày phát hành | 1983-02-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of specific surface area of solids by adsorption of nitrogen; single-point diffenrential method according to Haul and Dümbgen | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66132 |
| Ngày phát hành | 1975-07-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Extenders for paints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262 |
| Ngày phát hành | 1975-09-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Extenders; naturel silica, technical delivery specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55926 |
| Ngày phát hành | 1974-12-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 13: Natural quartz (ground) (ISO 3262-13:1997); German version EN ISO 3262-13:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3262-13 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 13: Natural quartz (ground) (ISO 3262-13:1997); German version EN ISO 3262-13:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3262-13 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Extenders; natural silicon dioxides (quartz in powder form); technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55926 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Extenders; naturel silica, technical delivery specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55926 |
| Ngày phát hành | 1974-12-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |