Loading data. Please wait

NF Z83-580-6*NF ETS 300580-6

Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Full rate speech. . Part 6 : voice activity detection (VAD) for full rate speech traffic channels (GSM 06.32 version 4.3.1).

Số trang: 37
Ngày phát hành: 1998-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF Z83-580-6*NF ETS 300580-6
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Full rate speech. . Part 6 : voice activity detection (VAD) for full rate speech traffic channels (GSM 06.32 version 4.3.1).
Ngày phát hành
1998-09-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ETS 300580-6:1998,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300580-2*GSM 06.10 Version 4.2.1 (2000-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2); Full rate speech - Part 2: Transcoding (GSM 06.10, Edition 3, V 4.2.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-2*GSM 06.10 Version 4.2.1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-4*GSM 06.12 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Comfort noise aspect for full rate speech traffic channels (GSM 06.12)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-4*GSM 06.12
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-5*GSM 06.31 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Discontinuous Transmission (DTX) for full rate speech traffic channel (GSM 06.31)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-5*GSM 06.31
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 06.10 V 3.2.0*GSM 06.10 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - GSM Full Rate Speech Transcoding (GSM 06.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 06.10 V 3.2.0*GSM 06.10
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04 (1991-02)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 * ETS 300580-4 * ETS 300580-5
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Telecommunication * Mobile communication systems
Số trang
37