Loading data. Please wait

EN 1360

Rubber and plastic hoses and hose assemblies for measured fuel dispensing systems - Specification

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2005-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies minimum requirements for three types of hoses in two categories and two classes of hose assemblies used for measured fuel dispensing, including oxygenated fuels (up to a maximum of 15 % oxygenated compounds). The assemblies are intended for use at ambient temperatures between -30 °C and +55 °C for normal temperature class and -40 °C and +55 °C for low temperature class at a working pressure 16 bar1).
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1360
Tên tiêu chuẩn
Rubber and plastic hoses and hose assemblies for measured fuel dispensing systems - Specification
Ngày phát hành
2005-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1360 (2005-07), IDT * BS EN 1360 (2005-09-29), IDT * NF T47-255 (2005-11-01), IDT * SN EN 1360 (2005-08), IDT * OENORM EN 1360 (2005-07-01), IDT * PN-EN 1360 (2005-07-15), IDT * PN-EN 1360 (2006-11-06), IDT * SS-EN 1360 (2005-05-20), IDT * UNE-EN 1360 (2006-02-08), IDT * TS EN 1360 (2008-04-17), IDT * UNI EN 1360:2005 (2005-08-01), IDT * STN EN 1360 (2005-11-01), IDT * CSN EN 1360 (2005-12-01), IDT * DS/EN 1360 (2005-08-02), IDT * NEN-EN 1360:2005 en (2005-05-01), IDT * SFS-EN 1360:en (2005-12-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 26801 (1993-01)
Rubber or plastics hoses; determination of volumetric expansion (ISO 6801:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26801
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8330 (2000-03)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8330
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 554 (1976-07)
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 554
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27326 (1993-04) * EN 28033 (1993-05) * EN ISO 1307 (1995-12) * EN ISO 1402 (1996-08) * EN ISO 1746 (2000-04) * EN ISO 4671 (2000-04) * EN ISO 8031 (1997-06) * ISO 37 (1994-05) * ISO 188 (1998-04) * ISO 1817 (1999-03) * ISO 4649 (2002-05)
Thay thế cho
EN 1360 (1996-11)
Rubber hoses and hose assemblies for measured fuel dispensing - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1360
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1360 (2004-12)
Rubber and plastic hoses and hose assemblies for measured fuel dispensing systems - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1360
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1360 (2013-06)
Rubber and plastic hoses and hose assemblies for measured fuel dispensing systems - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1360
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1360 (2013-06)
Rubber and plastic hoses and hose assemblies for measured fuel dispensing systems - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1360
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1360 (2005-05)
Rubber and plastic hoses and hose assemblies for measured fuel dispensing systems - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1360
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1360 (1996-11)
Rubber hoses and hose assemblies for measured fuel dispensing - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1360
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1360 (2004-12)
Rubber and plastic hoses and hose assemblies for measured fuel dispensing systems - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1360
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1360 (2002-12)
Rubber hoses and hose assemblies for measured fuel dispensing - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1360
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1360 (1996-03)
Rubber and hose assemblies for measured fuel dispensing - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1360
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1360 (1993-10)
Rubber and thermoplastic hose and hose assemblies for measuring fuel dispensing; specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1360
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automotive fuels * Classification * Compression stresses * Dimensions * Flexible pipes * Fuel hose * Garages (commercial) * Hose assemblies * Materials * Physical properties * Plastics hose * Properties * Roadside petrol pumps * Rubber hoses * Specification (approval) * Tank installations * Tap hoses * Testing * Thermoplastic polymers * Vulcanized rubber * Hoses
Số trang
26