Loading data. Please wait
Machinery for forestry - Portable hand-held brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1999-04-00
Machinery for forestry; Portable chain saws; Vocabulary Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6531 |
Ngày phát hành | 1982-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machinery for forestry - Portable hand-held brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary (Revision of ISO 7112:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 7112 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machinery for forestry - Portable hand-held brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7112 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machinery for forestry - Portable brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7112 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machinery for forestry - Portable hand-held brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7112 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machinery for forestry - Portable hand-held brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 7112 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |