Loading data. Please wait

ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.6.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.6.1)

Số trang: 42
Ngày phát hành: 1998-06-00

Liên hệ
SUBJECT Introduction of GPRS SUBJECT Allowed time to decode BCCH data SUBJECT Dual band MS cell re-selection enhancement
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.6.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.6.1)
Ngày phát hành
1998-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300911 (1998-09-01), IDT * OENORM ETS 300911 (1999-02-01), IDT * OENORM ETS 300911 (1999-03-01), IDT * OENORM ETS 300911 (1998-03-01), IDT * OENORM ETS 300911 (1998-07-01), IDT * OENORM ETS 300911 (1998-10-01), IDT * PN-ETS 300911 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300911 (1998-07-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300908*GSM 05.02 Version 5.4.1 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300908*GSM 05.02 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.7.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.7.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.7.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300930*GSM 03.22 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode and group receive mode (GSM 03.22 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300930*GSM 03.22 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300936*GSM 04.04 Version 5.0.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system - Layer 1 - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300936*GSM 04.04 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.0.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300962*GSM 06.11 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Full rate speech - Substitution and muting of lost frames for full rate speech channels (GSM 06.11 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300962*GSM 06.11 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.09 V 3.2.1*GSM 03.09 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Handover Procedures (GSM 03.09)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.09 V 3.2.1*GSM 03.09
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.08 V 3.10.1*GSM 08.08 (1992-02)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - BSS-MSC - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.08 V 3.10.1*GSM 08.08
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.58 V 3.6.0*GSM 08.58 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.58 V 3.6.0*GSM 08.58
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 350 (1996-11) * ETS 300607 * ETS 300912 (1997-05) * ETS 300927 (1997-04) * ETS 300940 (1998-02) * GSM 03.64
Thay thế cho
ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.4.1 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300911 (1998-01)
Thay thế bằng
ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.7.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.7.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.7.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.9.0 Release 1996 (1999-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.9.0 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.9.0 Release 1996
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.9.0 Release 1996 (1999-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.9.0 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.9.0 Release 1996
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.8.1 (1998-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.8.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.8.1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.7.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.7.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.7.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.4.1 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.3.1 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.3.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.2.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 5.2.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300911*GSM 05.08 Version 5.2.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300911 (1998-01) * prETS 300911 (1997-07)
Từ khóa
Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Mobile radio systems * Radio circuits * Radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
42