Loading data. Please wait

ETS 300908*GSM 05.02 Version 5.4.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02 version 5.4.1)

Số trang: 45
Ngày phát hành: 1997-12-00

Liên hệ
Non strategic CRs A016, A018 and A017 to GSM 05.02 v.5.3.0
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300908*GSM 05.02 Version 5.4.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02 version 5.4.1)
Ngày phát hành
1997-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300908 (1998-04-01), IDT * PN-ETS 300908 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300908 (1997-09-12), IDT * SS-ETS 300908 (1998-02-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300579*GSM 05.10 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem synchronization
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300579*GSM 05.10
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.2.2 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Channel coding (GSM 05.03 version 5.2.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.2.2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.0.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.03 V 5.1.0*GSM 05.03 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Channel coding (GSM 05.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.03 V 5.1.0*GSM 05.03
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.05 V 5.2.0*GSM 05.05 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.05 V 5.2.0*GSM 05.05
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.10 V 5.0.0*GSM 05.10 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.10 V 5.0.0*GSM 05.10
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Numbering, Addressing and Identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 350 (1996-11) * ETS 300910 (1997-08) * ETS 300927 (1997-04) * ETS 300940 (1997-04) * ETS 300959 (1997-05) * GSM 01.04 * GSM 04.03 * GSM 04.06 * GSM 04.08 * GSM 05.04 * GSM 05.08
Thay thế cho
ETS 300908*GSM 05.02 Version 5.3.1 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02 version 5.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300908*GSM 05.02 Version 5.3.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300908 (1997-07)
Thay thế bằng
ETS 300908*GSM 05.02 Version 5.6.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02 version 5.6.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300908*GSM 05.02 Version 5.6.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300908*GSM 05.02 Version 5.8.1 Release 1996 (1999-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+); Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02 version 5.8.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300908*GSM 05.02 Version 5.8.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300908*GSM 05.02 Version 5.8.1 Release 1996 (1999-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+); Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02 version 5.8.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300908*GSM 05.02 Version 5.8.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300908*GSM 05.02 Version 5.7.1 (1998-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02 version 5.7.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300908*GSM 05.02 Version 5.7.1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300908*GSM 05.02 Version 5.6.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02 version 5.6.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300908*GSM 05.02 Version 5.6.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300908*GSM 05.02 Version 5.2.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02 version 5.2.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300908*GSM 05.02 Version 5.2.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300908 (1997-07)
Từ khóa
Access * Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Mobile radio systems * Multiplexing * Radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
45