Loading data. Please wait
Protective clothing for professional motorcycle riders - Jackets, trousers and one-piece or divided suits - Part 1: General requirements
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1999-05-00
Protective clothing; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 340 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves against mechanical risks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 388 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective aprons for use with hand knives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 412 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 868 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather; Determination of tearing load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3377 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather; Determination of pH | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4045 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fabrics coated with rubber or plastics; Determination of tear resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4674 |
Ngày phát hành | 1977-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Measurement techniques in impact tests; Instrumentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6487 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather; tests for colour fastness; colour fastness to water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11642 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for professional motorcycle riders - Jackets, trousers and one piece or divided suits - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13595-1 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for professional motorcycle riders - Jackets, trousers and one piece or divided suits - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13595-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for professional motorcycle riders - Jackets, trousers and one piece or divided suits - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13595-1 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for professional motorcycle riders - Jackets, trousers and one-piece or divided suits - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13595-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |