Loading data. Please wait
ISO 3297Information and documentation - International Standard Serial Number (ISSN)
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1998-11-00
| Documentation; Presentation of periodicals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8 |
| Ngày phát hành | 1977-09-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information and documentation - Format for information exchange | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2709 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Documentation; Headers for microfiche of monographs and serials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5123 |
| Ngày phát hành | 1984-08-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Documentation; Presentation of title information of series | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7275 |
| Ngày phát hành | 1985-12-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Documentation; International standard serial numbering (ISSN) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3297 |
| Ngày phát hành | 1986-06-00 |
| Mục phân loại | 01.140.40. Xuất bản |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information and documentation - International standard serial number (ISSN) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3297 |
| Ngày phát hành | 2007-09-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information and documentation - International standard serial number (ISSN) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3297 |
| Ngày phát hành | 2007-09-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information and documentation - International Standard Serial Number (ISSN) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3297 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.40. Xuất bản |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Documentation; International standard serial numbering (ISSN) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3297 |
| Ngày phát hành | 1986-06-00 |
| Mục phân loại | 01.140.40. Xuất bản |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Documentation; International standard serial numbering (ISSN) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3297 |
| Ngày phát hành | 1975-01-00 |
| Mục phân loại | 01.140.40. Xuất bản |
| Trạng thái | Có hiệu lực |