Loading data. Please wait

prEN ISO 1516

Determination of flash/no flash - Closed cup equilibrium method (ISO/FDIS 1516:2001)

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2001-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 1516
Tên tiêu chuẩn
Determination of flash/no flash - Closed cup equilibrium method (ISO/FDIS 1516:2001)
Ngày phát hành
2001-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
T60-614PR, IDT * ISO/FDIS 1516 (2001-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 1516 (2002-03)
Determination of flash/no flash - Closed cup equilibrium method (ISO 1516:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1516
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 1516 (2002-03)
Determination of flash/no flash - Closed cup equilibrium method (ISO 1516:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1516
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1516 (2001-11)
Determination of flash/no flash - Closed cup equilibrium method (ISO/FDIS 1516:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1516
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification systems * Coating materials * Coatings * Crucibles (laboratory) * Danger classification * Determination * Flammability * Flammable materials * Flash point * Flash point determination * Hazards * Lacquers * Materials * Materials testing * Mineral oils * Paints * Petroleum products * Test equipment * Testing * Tests * Varnishes
Số trang
12