Loading data. Please wait
Industrial fans - Method of measurement of fan vibration
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2003-09-01
Industrial fans - Method of measurement of fan vibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14695 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration and shock; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial fans - Performance testing using standardized airways | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5801 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial fans - Specifications for balance quality and vibration levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14694 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial fans - Method of measurement of fan vibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E51-005*NF ISO 14695 |
Ngày phát hành | 2003-09-01 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 3 : industrial machines with nominal power above 15 kW and nominal speeds between 120 r/min and 15 000 r/min when measured in situ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E90-760-3*NF ISO 10816-3 |
Ngày phát hành | 2009-04-01 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Belt drives. Pulleys. Quality, finish and balance. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E24-002*NF ISO 254 |
Ngày phát hành | 1991-02-01 |
Mục phân loại | 21.220.10. Dẫn động bằng đai truyền và các thành phần |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration; Balance quality requirements of rigid rotors; Part 1 : Determination of permissible residual unbalance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1940-1 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration of rotating and reciprocating machinery - Requirements for instruments for measuring vibration severity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2954 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 3: Industrial machines with nominal power above 15 kW and nominal speeds between 120 r/min and 15000 r/min when measured in situ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10816-3 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial fans - Performance testing using standardized airways | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X10-200*NF ISO 5801 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |