Loading data. Please wait
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 11: Requirements for HV equipment for voltages above 1000 V a.c. or 1500 V d.c and not exceeding 36 kV (IEC 60204-11:2000); German version EN 60204-11:2000
Số trang: 48
Ngày phát hành: 2001-05-00
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 11: Requirements for HV equipment for voltages above 1000 V a.c. or 1500 V d.c. and not exceeding 36 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60204-11*CEI 60204-11 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 200: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic equipment for use in power installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50178 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60071-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 2: Application guide (IEC 60071-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60071-2 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating current disconnectors and earthing switches (IEC 60129:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60129 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60298/A11 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating current switch-fuse combinations (IEC 60420:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60420 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system (IEC 60445:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60445 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Short-circuit currents; calculation of effects; part 1: definitions and calculation methods (IEC 60865-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60865-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61230 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61230/A11 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Voltage detectors - Part 1: Capacitive type to be used for voltages exceeding 1 kV a.c. (IEC 61243-1:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61243-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, auditory and tactile signals (IEC 61310-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61310-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 3: Requirements for the location and operation of actuators (IEC 61310-3:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61310-3 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers; part 5: ability to withstand short-circuit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 398.5 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-195*CEI 60050-195 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 2: Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-2*CEI 60071-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers. Part 5 : Ability to withstand short circuit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-5*CEI 60076-5 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. insulation-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1kV and up to and including 38 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60466*CEI 60466 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 11: Requirements for HV equipment for voltages above 1000 V a.c. or 1500 V d.c and not exceeding 36 kV (IEC 60204-11:2000); German version EN 60204-11:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60204-11*VDE 0113-11 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |